Nghĩa tiếng Việt của từ swiftly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈswɪftli/
🔈Phát âm Anh: /ˈswɪftli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):nhanh chóng, mau lẹ
Contoh: She moved swiftly across the room. (Dia bergerak dengan cepat di ruang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'swift', có nguồn gốc từ tiếng Old English 'swift', có nghĩa là 'nhanh'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chim bay nhanh như chớp, đại diện cho sự nhanh chóng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: quickly, rapidly, speedily
Từ trái nghĩa:
- phó từ: slowly, sluggishly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- act swiftly (hành động mau lẹ)
- respond swiftly (phản ứng nhanh chóng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The thief swiftly escaped from the scene. (Tên trộm nhanh chóng trốn khỏi hiện trường.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a cat named Swiftly who could run faster than any other animal in the forest. One day, a fire broke out, and Swiftly swiftly alerted all the animals and helped them escape safely.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con mèo tên là Swiftly có thể chạy nhanh hơn bất kỳ con vật nào trong rừng. Một ngày nọ, một đám cháy bùng phát, và Swiftly nhanh chóng cảnh báo tất cả các động vật và giúp chúng thoát khỏi một cách an toàn.