Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ swimmer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈswɪmər/

🔈Phát âm Anh: /ˈswɪmə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người bơi
        Contoh: The swimmer won the race. (Người bơi đã thắng cuộc đua.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'swim' (bơi) kết hợp với hậu tố '-er' (người làm hoặc sử dụng)

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người bơi giỏi, như một vận động viên thể thao, hoặc một người tham gia các cuộc thi bơi lội.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: bather, swimmer, water sports enthusiast

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: non-swimmer, landlubber

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a strong swimmer (một người bơi mạnh)
  • beginner swimmer (người bơi mới bắt đầu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She is a talented swimmer. (Cô ấy là một người bơi tài năng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young swimmer who dreamed of winning a gold medal. Every morning, she would wake up early and practice in the pool, improving her strokes and endurance. Eventually, she became a strong swimmer and won many competitions, achieving her dream.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vận động viên bơi lội trẻ tuổi mơ ước giành được huy chương vàng. Mỗi buổi sáng, cô ấy thức dậy sớm và tập luyện trong bể bơi, cải thiện kỹ thuật bơi và sức chịu đựng. Cuối cùng, cô ấy trở thành một người bơi mạnh mẽ và giành được nhiều giải thưởng, đạt được ước mơ của mình.