Nghĩa tiếng Việt của từ swindle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈswɪndl/
🔈Phát âm Anh: /ˈswɪndl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):lừa đảo, lừa gạt
Contoh: He was accused of swindling investors. (Dia diacu karena menipu investor.) - danh từ (n.):sự lừa đảo, sự lừa gạt
Contoh: The company was involved in a massive swindle. (Perusahaan terlibat dalam penipuan besar-besaran.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'swyndelyn', có thể liên hệ với từ 'swindle' trong tiếng Đức cổ 'schwindeln' có nghĩa là 'chóng mặt, hoang mang'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tên lừa đảo đang 'bơi' giữa những lời hứa giả mạo và 'xử lý' việc lừa đảo người khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: cheat, deceive, defraud
- danh từ: fraud, deception, scam
Từ trái nghĩa:
- động từ: honor, respect
- danh từ: honesty, integrity
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- swindle someone out of something (lừa đảo ai ra khỏi cái gì)
- get swindled (bị lừa đảo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: They swindled millions from unsuspecting victims. (Mereka lừa đảo hàng triệu đô la từ nạn nhân không ngờ.)
- danh từ: The swindle was exposed by the media. (Sự lừa đảo đã bị phơi bày bởi truyền thông.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a clever fox who loved to swindle the other animals in the forest. One day, he pretended to be a merchant selling 'magic beans' that could grow overnight. The animals, excited by the prospect, traded their valuables for these beans. The next morning, they found nothing but ordinary beans, and the fox had vanished with their treasures. This story teaches us the importance of being cautious against swindles.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con cáo thông minh yêu thích lừa đảo những con vật khác trong rừng. Một ngày nọ, nó giả là một thương gia bán 'đậu ma thuật' có thể lớn lên qua đêm. Những con vật, hào hứng với khả năng đó, đã trao đổi của cải của họ cho những hạt đậu này. Sáng hôm sau, chúng chỉ tìm thấy những hạt đậu bình thường, và con cáo đã biến mất cùng với của cải của chúng. Câu chuyện này khuyên chúng ta cần cảnh giác trước những sự lừa đảo.