Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ swirl, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /swɜrl/

🔈Phát âm Anh: /swɜːl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự xoáy, chuyển động xoáy ốc
        Contoh: The swirl of the water mesmerized me. (Sự xoáy của nước làm tôi mê mẩn.)
  • động từ (v.):xoáy, quấn, xoay vòng
        Contoh: She swirled the wine in her glass. (Cô ấy xoáy rượu trong cốc của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'swirl', có thể liên hệ đến âm thanh của chuyển động xoáy.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc xoay tròn của cánh quạt hoặc sự xoáy của nước trong suối.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: whirl, vortex
  • động từ: whirl, twirl

Từ trái nghĩa:

  • động từ: straighten, untwist

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • swirl of activity (sự hỗn loạn của các hoạt động)
  • swirl of emotions (sự xôn xao của cảm xúc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The swirl in the painting represents chaos. (Sự xoáy trong bức tranh biểu trưng cho sự hỗn loạn.)
  • động từ: The leaves swirled around as the wind picked up. (Lá xoáy xung quanh khi gió thổi mạnh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a magical well that swirled with colors. Each color represented a different emotion, and people would drink from it to experience those feelings. One day, a young boy named Tom drank from the well and felt a swirl of emotions he had never felt before.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một cái giếng ma thuật với nước xoáy màu sắc. Mỗi màu đại diện cho một cảm xúc khác nhau, và mọi người sẽ uống nước từ đó để trải nghiệm những cảm giác đó. Một ngày nọ, một cậu bé tên là Tom uống nước từ giếng và cảm thấy một sự xoáy của các cảm xúc mà cậu chưa bao giờ cảm nhận trước đây.