Nghĩa tiếng Việt của từ swiss, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /swɪs/
🔈Phát âm Anh: /swɪs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người Thụy Sĩ
Contoh: He is a Swiss citizen. (Dia adalah warga negara Swiss.) - tính từ (adj.):của Thụy Sĩ
Contoh: Swiss cheese is famous for its holes. (Keju Swiss sangat terkenal karena các lỗ trên nó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin 'Suissetürkey', chỉ người dân sống ở khu vực Thụy Sĩ ngày nay.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các sản phẩm nổi tiếng của Thụy Sĩ như đồng hồ, keju và các sản phẩm cao cấp khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Swiss person
- tính từ: Swiss-made, Swiss origin
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Swiss army knife (dao kéo quân đội Thụy Sĩ)
- Swiss bank (ngân hàng Thụy Sĩ)
- Swiss chocolate (sô cô la Thụy Sĩ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The Swiss are known for their neutrality. (Người Thụy Sĩ được biết đến với sự trung lập của họ.)
- tính từ: Swiss watches are of high quality. (Đồng hồ Thụy Sĩ có chất lượng cao.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a Swiss inventor created a watch that could predict the future. The Swiss watch became famous worldwide, and people from all over came to see the magical Swiss invention. (Một lần trước đây, một nhà phát minh Thụy Sĩ đã tạo ra một chiếc đồng hồ có thể dự đoán tương lai. Chiếc đồng hồ Thụy Sĩ này trở nên nổi tiếng toàn cầu, và mọi người từ khắp nơi đến để xem phát minh kì diệu của Thụy Sĩ.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà phát minh Thụy Sĩ đã tạo ra một chiếc đồng hồ có thể dự đoán tương lai. Chiếc đồng hồ Thụy Sĩ này trở nên nổi tiếng toàn cầu, và mọi người từ khắp nơi đến để xem phát minh kì diệu của Thụy Sĩ.