Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ switch, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /swɪtʃ/

🔈Phát âm Anh: /swɪtʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):công tắc điện, chuyển đổi
        Contoh: He turned on the light with a switch. (Dia menyalakan lampu dengan suatu saklar.)
  • động từ (v.):chuyển đổi, đổi mới
        Contoh: She decided to switch careers. (Dia memutuskan untuk mengganti bidang pekerjaan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'swutchen', có nghĩa là 'chuyển đổi', 'chuyển hướng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bật tắt điện hoặc chuyển đổi một thiết bị.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: toggle, lever
  • động từ: change, swap

Từ trái nghĩa:

  • động từ: keep, retain

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • switch on (bật)
  • switch off (tắt)
  • switch gears (thay đổi chiến lược)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The switch on the wall controls the lights. (Saklar di dinding mengendalikan lampu.)
  • động từ: They switched seats during the movie. (Mereka bertukar tempat duduk selama film.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little switch that loved to change things. It would switch on lights, switch off fans, and even switch gears in cars. One day, it decided to switch careers and became a magician's assistant, switching hats and wands to create magic.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một công tắc nhỏ rất thích thay đổi mọi thứ. Nó bật đèn, tắt quạt, và thậm chí thay đổi số của xe. Một ngày nọ, nó quyết định thay đổi sự nghiệp và trở thành trợ lý của một pháp sư, đổi mũ và gậy để tạo ra phép thuật.