Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ switzerland, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈswɪt.sɚ.lənd/

🔈Phát âm Anh: /ˈswɪt.sər.lənd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):quốc gia ở Trung Âu, cực kỳ nổi tiếng với núi non tuyết, đồng bằng và các loại đồng tiền khác nhau
        Contoh: Switzerland is famous for its chocolate and watches. (Switzerland nổi tiếng với sô cô la và đồng hồ của nó.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'Switzerland' bắt nguồn từ tiếng Đức 'Schweiz', chỉ vùng đất của người Swiss.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những tấm ảnh tuyết rơi trên núi non, đồng hồ chính xác và sô cô la ngon lành của Switzerland.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • quốc gia Trung Âu

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Swiss Alps (Dãy núi Alps của Thụy Sĩ)
  • Swiss franc (Đồng franc Thụy Sĩ)
  • Swiss cheese (Phô mai Thụy Sĩ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: They traveled to Switzerland for their honeymoon. (Họ đã đi du lịch đến Switzerland cho kỳ nghỉ lễ hôn nhân của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the beautiful land of Switzerland, there was a small village nestled among the Swiss Alps. The villagers were known for their precision in watchmaking and their delicious chocolate. One day, a traveler visited the village and was amazed by the stunning landscapes and the warm hospitality of the people. He decided to stay and learn the secrets of Swiss craftsmanship, and in the end, he became a master of both watchmaking and chocolate making, spreading the fame of Switzerland far and wide.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong vùng đất xinh đẹp của Switzerland, có một ngôi làng nhỏ nằm kề Dãy núi Alps của Thụy Sĩ. Người dân làng nổi tiếng với khả năng chế tạo đồng hồ chính xác và sô cô la ngon. Một ngày, một du khách đến thăm làng và bị thu hút bởi những cảnh quan tuyệt đẹp và sự ấm áp của người dân. Ông quyết định ở lại và học những bí mật của nghề thợ Thụy Sĩ, cuối cùng, ông trở thành bậc thầy về chế tạo đồng hồ và làm sô cô la, lan tỏa danh tiếng của Switzerland đến những nơi xa xôi.