Nghĩa tiếng Việt của từ sword, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /sɔrd/
🔈Phát âm Anh: /sɔːd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thanh kiếm, vũ khí cắt
Contoh: The knight drew his sword in battle. (Hiệp sĩ rút kiếm của mình trong trận chiến.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'sweord', liên quan đến tiếng German 'swert', có nguồn gốc từ Proto-Germanic 'swerdam'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy nghĩ đến một tướng tá trong truyện cổ tích, cầm một thanh kiếm sáng bóng, đó là hình ảnh của 'sword'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: blade, saber, sword blade
Từ trái nghĩa:
- danh từ: shield, protection
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cross swords (tranh cãi mạnh mẽ)
- put to the sword (giết chết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The samurai's sword was a symbol of his honor. (Kiếm của samurai là biểu tượng của danh dự của anh ta.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land filled with knights and dragons, a young knight named Arthur was given a magical sword. This sword, known as Excalibur, had the power to defeat any enemy. With Excalibur, Arthur became the greatest knight in the kingdom, protecting his people from harm. Every time he drew his sword, the people knew they were safe.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất có nhiều hiệp sĩ và rồng, một hiệp sĩ trẻ tên là Arthur được trao một thanh kiếm ma thuật. Thanh kiếm này, được gọi là Excalibur, có sức mạnh đánh bại bất kỳ kẻ thù nào. Với Excalibur, Arthur trở thành hiệp sĩ vĩ đại nhất của vương quốc, bảo vệ dân chúng của mình khỏi tai họa. Mỗi khi anh rút kiếm, người dân biết rằng họ an toàn.