Nghĩa tiếng Việt của từ swordfish, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɔrdˌfɪʃ/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɔːdfɪʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài cá lớn có dạng dài, thường được ăn, có ở đại dương
Contoh: They caught a huge swordfish while fishing. (Họ đã bắt được một con ca-dông rất lớn khi đi câu cá.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'sword' (kiếm) kết hợp với 'fish' (cá), do hình dạng của con cá giống một thanh kiếm.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một con cá có thân dài như thanh kiếm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- cá kiếm
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cá kiếm lớn
- cá kiếm đại dương
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The swordfish is a popular dish in some coastal regions. (Ca-dông là một món ăn phổ biến ở một số vùng ven biển.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a fisherman who dreamed of catching a swordfish. One day, he finally caught a huge swordfish, which made him famous in his village. (Ngày xửa ngày xưa, có một người đánh cá mơ ước bắt được một con ca-dông. Một ngày nọ, ông ta cuối cùng cũng bắt được một con ca-dông rất lớn, khiến ông trở nên nổi tiếng ở làng mình.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một ngư dân mơ ước bắt được con ca-dông. Một ngày nọ, anh ta đã bắt được một con ca-dông khổng lồ, khiến anh trở nên nổi tiếng trong làng.