Nghĩa tiếng Việt của từ sycophant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɪk.ə.fænt/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɪk.ə.fænt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):kẻ lừng danh, người làm nhục mình để gặp lợi
Contoh: He is a sycophant who always agrees with the boss. (Anh ta là một kẻ lừng danh luôn đồng ý với ông chủ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'συκοφάντης' (sykophántēs), có nghĩa là 'người báo cáo quả sung', từ 'σῦκον' (sukon) nghĩa là 'quả sung' và 'φαίνειν' (phainein) nghĩa là 'hiện lên', 'bộc lộ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người luôn hèn hạ, làm nhục mình để gặp lợi, như một 'kẻ ác quỷ' trong xã hội.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: flatterer, toady, yes-man
Từ trái nghĩa:
- danh từ: critic, opponent
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sycophant behavior (hành vi của kẻ lừng danh)
- sycophant attitude (thái độ của kẻ lừng danh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The politician surrounded himself with sycophants. (Chính trị gia đó bao quanh mình bởi những kẻ lừng danh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a king who was surrounded by sycophants. These sycophants always praised the king, no matter what he did. One day, the king decided to test them by pretending to make a terrible decision. To his surprise, the sycophants continued to praise him, showing their true colors as self-serving individuals.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua bị bao quanh bởi những kẻ lừng danh. Những kẻ lừng danh này luôn khen ngợi vua, cho dù ông làm gì. Một ngày, vua quyết định thử họ bằng cách giả vờ đưa ra một quyết định tồi tệ. Làm vua ngạc nhiên, những kẻ lừng danh vẫn tiếp tục khen ông, bộc lộ bản chất của họ là những người tự lợi.