Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ syllable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɪl.ə.bəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɪl.ə.bəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):âm tiết, tiếng nói
        Contoh: The word 'syllable' has three syllables. (Từ 'syllable' có ba âm tiết.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'syllabḗ', bao gồm 'syll-' nghĩa là 'cùng' và '-abḗ' từ 'lambánein' nghĩa là 'lấy, nhận'. Từ này được sử dụng để chỉ một nhóm các âm thanh tạo nên một từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc phân tích âm tiết khi học một ngôn ngữ mới, giúp bạn nhớ được cách phát âm và viết từ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: phoneme, sound unit

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: silence, muteness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • stress a syllable (nổi bật một âm tiết)
  • syllable count (đếm âm tiết)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Each word is made up of one or more syllables. (Mỗi từ được tạo thành từ một hoặc nhiều âm tiết.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a language teacher who loved to teach her students about syllables. She would say, 'Every word is like a necklace, and syllables are the beads that make it beautiful.' One day, she asked her students to count the syllables in their names and share stories about their meanings. This activity not only helped them understand syllables but also brought them closer as a class.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên ngôn ngữ rất thích dạy học sinh về âm tiết. Cô ấy thường nói, 'Mỗi từ giống như một dây chuyền, và âm tiết là những hạt bi để làm cho nó đẹp đẽ.' Một ngày nọ, cô yêu cầu học sinh đếm âm tiết trong tên của mình và chia sẻ câu chuyện về ý nghĩa của chúng. Hoạt động này không chỉ giúp họ hiểu về âm tiết mà còn khiến lớp học gần gũi hơn.