Nghĩa tiếng Việt của từ syllabus, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɪl.ə.bəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɪl.ə.bʌs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tài liệu hướng dẫn về nội dung của một khóa học
Contoh: The syllabus outlines the topics to be covered in the course. (Giới thiệu về các chủ đề sẽ được đề cập trong khóa học.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'syllabus', có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp 'syllabos', có nghĩa là 'danh sách các chữ cái'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang chuẩn bị cho một khóa học và cần một tài liệu hướng dẫn để biết những gì sẽ học.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- curriculum, course outline, program of study
Từ trái nghĩa:
- random learning, unstructured study
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- syllabus for the course (tài liệu hướng dẫn cho khóa học)
- revise the syllabus (sửa đổi tài liệu hướng dẫn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Please read the syllabus before the first class. (Vui lòng đọc tài liệu hướng dẫn trước buổi học đầu tiên.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a student named Tom who was always confused about what to study for his classes. One day, his teacher gave him a syllabus, and suddenly, everything became clear. Tom could now see the roadmap of his course and knew exactly what to prepare for each lesson. Thanks to the syllabus, Tom's grades improved significantly.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh tên là Tom luôn bối rối về những gì cần học cho các lớp học của mình. Một ngày, giáo viên của Tom đã trao cho anh ta một tài liệu hướng dẫn, và đột nhiên, mọi thứ trở nên rõ ràng. Tom bây giờ có thể thấy bản đồ học tập của khóa học và biết chính xác phải chuẩn bị gì cho mỗi bài học. Nhờ tài liệu hướng dẫn, điểm số của Tom đã cải thiện đáng kể.