Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ symbol, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɪm.bəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɪm.bl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):biểu tượng, dấu hiệu, ký hiệu
        Contoh: The dove is a symbol of peace. (Chim bồ câu là biểu tượng của hòa bình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'symbolon', có nghĩa là 'phần thức ăn chia sẻ, dấu hiệu'. Được kết hợp từ 'syn-' (cùng) và 'ballein' (ném).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một biểu tượng nổi tiếng như trái tim đỏ để biểu thị tình yêu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: emblem, sign, token

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: reality, fact

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • symbol of hope (biểu tượng của hy vọng)
  • symbol of peace (biểu tượng của hòa bình)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The cross is a symbol of Christianity. (Thập giá là biểu tượng của đạo Cơ Đốc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where symbols ruled, every object had a deeper meaning. A dove was not just a bird, but a symbol of peace. A broken mirror was not just a shattered glass, but a symbol of bad luck. People communicated not just with words, but with symbols that carried their thoughts and emotions.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà biểu tượng thống trị, mọi đồ vật đều có ý nghĩa sâu xa. Một con chim bồ câu không chỉ là một con chim, mà là biểu tượng của hòa bình. Một chiếc gương vỡ không chỉ là một mảnh kính vỡ, mà là biểu tượng của sự xui khiến. Người ta giao tiếp không chỉ bằng lời nói, mà còn bằng những biểu tượng mang theo suy nghĩ và cảm xúc của họ.