Nghĩa tiếng Việt của từ symbolic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /sɪmˈbɑlɪk/
🔈Phát âm Anh: /sɪmˈbɒlɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đại diện cho một ý nghĩa, biểu tượng
Contoh: The eagle is symbolic of freedom. (Chim ưng là biểu tượng của tự do.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'symbolon', có nghĩa là 'dấu hiệu', 'biểu tượng'. Kết hợp với hậu tố '-ic' để tạo thành tính từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một biểu tượng nổi tiếng như quốc kỳ, để nhớ được ý nghĩa của từ 'symbolic'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: representative, emblematic, iconic
Từ trái nghĩa:
- tính từ: literal, actual
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- symbolic gesture (biểu tượng cử chỉ)
- symbolic representation (biểu tượng đại diện)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The white dove is symbolic of peace. (Đàn bướm trắng là biểu tượng của hòa bình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where every object held symbolic meaning, a young girl named Lily discovered a mysterious key. The key was symbolic of new beginnings, and as she turned it in the ancient lock, her life changed forever.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà mỗi đồ vật đều mang ý nghĩa biểu tượng, cô bé tên là Lily khám phá ra một chiếc chìa khóa bí ẩn. Chiếc chìa khóa đại diện cho sự bắt đầu mới, và khi cô xoay nó trong ổ khóa cổ xưa, cuộc đời cô thay đổi mãi mãi.