Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ symbolically, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sɪmˈbɑl.ɪ.kli/

🔈Phát âm Anh: /sɪmˈbɒl.ɪ.kli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):theo nghĩa biểu tượng, theo ý nghĩa tượng trưng
        Contoh: The flag is raised symbolically at dawn. (Lá cờ được giơ lên theo nghĩa biểu tượng vào bình minh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'symbolon', kết hợp với hậu tố '-ic' và '-ally'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một sự kiện lịch sử, nơi một hành động được thực hiện để biểu tượng cho một ý nghĩa lớn hơn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: emblematically, metaphorically

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: literally, actually

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • symbolically significant (có ý nghĩa biểu tượng)
  • symbolically important (quan trọng theo nghĩa biểu tượng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The treaty was signed symbolically in the ancient city. (Hiệp ước được ký theo nghĩa biểu tượng tại thành phố cổ đại.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land symbolically known as Unity, the people celebrated a festival where each action was performed symbolically to represent peace and harmony. For example, the planting of a tree symbolized growth and the lighting of candles symbolized hope.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất được biết đến với tên gọi biểu tượng là Thống nhất, người dân tổ chức một lễ hội mà mỗi hành động được thực hiện theo nghĩa biểu tượng để thể hiện hòa bình và đoàn kết. Ví dụ, trồng cây biểu tượng cho sự phát triển và thắp nến biểu tượng cho hy vọng.