Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ symbolism, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɪm.bə.lɪz.əm/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɪm.bə.lɪz.əm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):thể loại nghệ thuật và wenxue trong đó các biểu tượng và biểu trưng được sử dụng để thể hiện các ý nghĩa sâu xa
        Contoh: The novel is rich in symbolism. (Tiểu thuyết này giàu tính biểu tượng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'symbolon', có nghĩa là 'biểu tượng', kết hợp với hậu tố '-ism' để chỉ một hệ thống hay lý thuyết.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các tác phẩm nghệ thuật hoặc wenxue có sử dụng nhiều biểu tượng để diễn tả các ý nghĩa sâu xa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: allegory, metaphor, representation

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: literalism, realism

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rich in symbolism (giàu tính biểu tượng)
  • use of symbolism (sử dụng biểu tượng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The painting is filled with rich symbolism. (Bức tranh này đầy đủ biểu tượng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a world where every object held a deeper meaning, symbolism was the language of the artists. A red rose wasn't just a flower, but a symbol of love and passion. A broken mirror didn't just reflect shattered images, but symbolized bad luck and the passage of time.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thế giới mà mỗi đồ vật mang ý nghĩa sâu xa, biểu tượng hóa là ngôn ngữ của các nghệ sĩ. Một bông hồng đỏ không chỉ là một bông hoa, mà là biểu tượng của tình yêu và đam mê. Một chiếc gương vỡ không chỉ phản chiếu hình ảnh tan vỡ, mà còn biểu trưng cho may rủi xấu và thời gian trôi qua.