Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ symbolize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɪm.bə.laɪz/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɪm.bə.laɪz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đại diện cho, thể hiện bằng biểu tượng
        Contoh: The dove symbolizes peace. (Chim bồ câu đại diện cho hòa bình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'symbolon', có nghĩa là 'biểu tượng', kết hợp với hậu tố '-ize' để tạo thành động từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một biểu tượng như cờ quốc gia, để nhớ rằng 'symbolize' là đại diện cho một ý nghĩa bằng biểu tượng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • đại diện cho, thể hiện, biểu lộ

Từ trái nghĩa:

  • phủ nhận, che dấu

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • symbolize something (đại diện cho cái gì đó)
  • symbolize an idea (đại diện cho một ý tưởng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Động từ: The color red is often used to symbolize danger. (Màu đỏ thường được dùng để thể hiện sự nguy hiểm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a young artist wanted to symbolize the beauty of nature in her painting. She used vibrant colors and intricate details to represent the harmony of the natural world, and her artwork became a symbol of environmental preservation.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nghệ sĩ trẻ muốn thể hiện vẻ đẹp của thiên nhiên trong bức tranh của mình. Cô sử dụng màu sắc tươi sáng và chi tiết tinh tế để thể hiện sự hài hòa của thế giới tự nhiên, và tác phẩm của cô trở thành biểu tượng của việc bảo tồn môi trường.