Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ symmetrical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sɪˈmetrɪkl/

🔈Phát âm Anh: /sɪˈmetrɪkl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có tính đối xứng, đồng dạng
        Contoh: The butterfly's wings are symmetrical. (Cánh bướm có hình dạng đối xứng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'symmetros', bao gồm 'syn-' nghĩa là 'cùng' và 'metron' nghĩa là 'đo lường'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc lá có hình dạng đối xứng hoàn hảo, giúp bạn nhớ đến từ 'symmetrical'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: balanced, even, regular

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: asymmetrical, irregular, uneven

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • symmetrical balance (sự cân bằng đối xứng)
  • symmetrical pattern (mô hình đối xứng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The design of the building is symmetrical. (Thiết kế của tòa nhà có tính đối xứng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a garden where all the flowers and plants were perfectly symmetrical. The gardener, named Symmetry, took great care in ensuring every leaf and petal was balanced. Visitors from all around the world came to admire the symmetrical beauty of the garden.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một khu vườn mà tất cả những bông hoa và cây cối đều hoàn hảo đối xứng. Người làm vườn, tên là Đối Xứng, đã chăm sóc rất kỹ để đảm bảo mỗi chiếc lá và cánh hoa đều cân bằng. Du khách từ khắp nơi trên thế giới đến để chiêm ngưỡng vẻ đẹp đối xứng của khu vườn.