Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ symmetry, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɪm.ə.tri/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɪm.ɪ.tri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự đối xứng, tính đối xứng
        Contoh: The symmetry of the building is impressive. (Sự đối xứng của tòa nhà rất ấn tượng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'symmetria', kết hợp từ 'syn-' (cùng) và 'metron' (đo lường).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc đồng hồ công cộng, nơi kim giờ và kim phút luôn đối xứng với nhau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: balance, harmony

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: asymmetry, imbalance

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • symmetry in design (sự đối xứng trong thiết kế)
  • perfect symmetry (sự đối xứng hoàn hảo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The artist used symmetry to create a pleasing design. (Nghệ sĩ sử dụng sự đối xứng để tạo ra một thiết kế đẹp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a garden with perfectly symmetrical paths and flower beds. Visitors were amazed by the symmetry, which made the garden look like a mirror image. This garden was known as the 'Garden of Symmetry'.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một khu vườn với đường đi và bồn hoa đối xứng hoàn hảo. Du khách rất ngạc nhiên với sự đối xứng, khiến khu vườn trông giống như hình ảnh phản chiếu trong gương. Khu vườn này được biết đến là 'Vườn Đối Xứng' (Garden of Symmetry).