Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sympathy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɪm.pə.θi/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɪm.pə.θi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự đồng cảm, sự thông cảm
        Contoh: She showed her sympathy by comforting him. (Dia menunjukkan simpatinya dengan menghiburnya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'sympatheia', từ 'sympathes' nghĩa là 'đau đớn cùng nhau', gồm 'syn-' (cùng) và 'pathos' (cảm giác).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khi bạn cảm thấy đau khổ cùng người khác, đó là 'sympathy'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: empathy, compassion, understanding

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: apathy, indifference

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • express sympathy (thể hiện sự đồng cảm)
  • feel sympathy for (cảm thấy đồng cảm với)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: His speech expressed a lot of sympathy for the victims. (Pidato dia mengekspresikan banyak simpati untuk korban.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a man who lost his dog. His friends all showed sympathy, comforting him and helping him search. This collective feeling of sympathy brought them closer together.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một người đàn ông mất con chó của mình. Bạn bè của anh ta đều thể hiện sự đồng cảm, an ủi anh ta và giúp anh ta tìm kiếm. Cảm xúc đồng cảm chung này khiến họ gần gũi hơn với nhau.