Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ symphonious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sɪmˈfɑːniəs/

🔈Phát âm Anh: /sɪmˈfɒniəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):đồng nhất về âm thanh, hài hòa
        Contoh: The symphonious sounds of the orchestra filled the concert hall. (Suara yang harmonis dari orkestra mengisi aula konser.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'symphonia', có nghĩa là 'âm nhạc hài hòa', từ 'syn-' (cùng) và 'phōnē' (âm thanh).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi biểu diễn nhạc cụ, nơi tất cả các nhạc cụ kết hợp với nhau tạo nên âm thanh hài hòa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • harmonious, concordant, melodious

Từ trái nghĩa:

  • discordant, dissonant, cacophonous

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • symphonious harmony (hài hòa đồng bộ)
  • symphonious melody (giai điệu hài hòa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The symphonious blend of voices in the choir was enchanting. (Sự hòa quyện của các giọng hát trong dàn hợp xướng rất quyến rũ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a symphonious village, every morning began with the melodious sounds of birds and the gentle hum of people starting their day in harmony. The villagers believed that their symphonious lifestyle brought peace and prosperity to their community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng đồng nhất về âm thanh, mỗi buổi sáng bắt đầu bằng âm thanh giai điệu của chim và tiếng ồn nhỏ của mọi người bắt đầu ngày một cách hài hòa. Người dân làng tin rằng lối sống đồng nhất về âm thanh của họ đem lại sự thanh bình và thịnh vượng cho cộng đồng.