Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ symphony, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɪm.fə.ni/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɪm.fə.ni/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tổng hợp những âm thanh hay nhạc cụ để tạo thành một bản nhạc lớn
        Contoh: The symphony orchestra played beautifully. (Đội nhạc symphony đã chơi rất hay.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'sumphonia', có nghĩa là 'kết hợp âm thanh', từ 'sun-' (cùng) và 'phone' (âm thanh).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi diễn nhạc symphony, nơi nhiều nhạc cụ và nhà soạn nhạc kết hợp để tạo ra âm nhạc tuyệt vời.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: orchestral music, concert

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • symphony orchestra (đội nhạc symphony)
  • symphony hall (nhà hát symphony)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The symphony was composed by Beethoven. (Bản nhạc symphony được soạn bởi Beethoven.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a grand symphony hall, the symphony orchestra was preparing for their big performance. The conductor raised his baton, and the music began to flow, creating a beautiful symphony that captivated the audience. Each musician played their part, contributing to the harmonious sound that filled the hall.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một hội trường symphony lớn, đội nhạc symphony đang chuẩn bị cho buổi biểu diễn lớn của họ. Chỉ huy nâng cây gậy chỉ huy lên, và âm nhạc bắt đầu chảy, tạo ra một bản symphony đẹp mắt làm say đắm khán giả. Mỗi nhạc cụ đóng góp phần của mình, góp phần vào âm thanh hài hòa tràn ngập trong hội trường.