Nghĩa tiếng Việt của từ symposium, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /sɪmˈpoʊziəm/
🔈Phát âm Anh: /sɪmˈpəʊziəm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):buổi hội thảo, buổi thảo luận về một chủ đề khoa học hoặc văn hóa
Contoh: The symposium on environmental issues was very informative. (Seminar mengenai isu lingkungan sangat informatif.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'symposion', có nghĩa là 'ăn uống cùng nhau', từ 'sympinein' nghĩa là 'ăn uống cùng' và 'posis' nghĩa là 'đồ uống'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi hội thảo với nhiều nhà khoa học và các chuyên gia tập trung thảo luận về một chủ đề cụ thể.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: conference, seminar, workshop
Từ trái nghĩa:
- danh từ: casual gathering, informal meeting
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- organize a symposium (tổ chức một buổi hội thảo)
- attend a symposium (tham dự một buổi hội thảo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The annual symposium on renewable energy attracts experts from around the world. (Simposium tahunan tentang energi terbarukan menarik para ahli dari seluruh dunia.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a symposium on the future of technology. Experts from various fields gathered to discuss and share their insights. Each speaker presented their views, and the audience was engaged, asking thoughtful questions. The symposium ended with a consensus on the importance of collaboration in advancing technology.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một buổi hội thảo về tương lai của công nghệ. Các chuyên gia từ nhiều lĩnh vực tụ tập để thảo luận và chia sẻ các hiểu biết của họ. Mỗi người nói trình bày quan điểm của mình, và khán giả tham gia, đặt ra những câu hỏi sâu sắc. Buổi hội thảo kết thúc với sự đồng thuận về tầm quan trọng của sự hợp tác trong việc tiến bộ công nghệ.