Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ symptomatic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌsɪm.ptəˈmæt.ɪk/

🔈Phát âm Anh: /ˌsɪm.pˈtɒm.ə.tɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):đặc trưng cho các triệu chứng của một bệnh hoặc tình trạng
        Contoh: High fever is symptomatic of the flu. (Sốt cao là đặc trưng của cúm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'symptomatikos', từ 'symptoma' nghĩa là 'triệu chứng', kết hợp với hậu tố '-ic'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bác sĩ xác định bệnh bằng các triệu chứng, giúp bạn nhớ được ý nghĩa của từ 'symptomatic'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: characteristic, indicative

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: asymptomatic

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • symptomatic treatment (điều trị theo triệu chứng)
  • symptomatic relief (giảm đau theo triệu chứng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The rash is symptomatic of an allergic reaction. (Phát ban là đặc trưng của phản ứng dị ứng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, a doctor noticed that every patient with a certain rash was also experiencing high fever, which was symptomatic of a new virus. He quickly developed a treatment plan based on these symptoms.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, một bác sĩ nhận thấy mọi bệnh nhân có phát ban nhất định cũng đều bị sốt cao, điều này là đặc trưng của một loại vi-rút mới. Ông nhanh chóng xây dựng một kế hoạch điều trị dựa trên những triệu chứng này.