Nghĩa tiếng Việt của từ synapsis, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /sɪˈnæp.sɪs/
🔈Phát âm Anh: /sɪˈnæp.sɪs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự kết nối giữa hai nhiễm sắc thể trong quá trình phân bào giảm nhiễm
Contoh: During meiosis, synapsis occurs between homologous chromosomes. (Trong quá trình giảm phân, synapsis xảy ra giữa các nhiễm sắc thể tương đồng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'synapsis', có nghĩa là 'kết nối', từ 'syn-' (cùng) và 'haptein' (kết nối).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc hai nhiễm sắc thể tương đồng kết nối với nhau trong tế bào, tạo nên sự synapsis.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: pairing, alignment
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- synapsis formation (sự hình thành synapsis)
- synapsis stage (giai đoạn synapsis)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The alignment of chromosomes during synapsis is crucial for genetic recombination. (Sự xếp đặt của nhiễm sắc thể trong synapsis là rất quan trọng cho sự tái tổ hợp gen.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In the microscopic world of cells, synapsis is a fascinating event where two similar chromosomes come together, exchanging genetic information to ensure diversity. Imagine two long threads intertwining, each carrying vital codes, and as they separate, they take a bit of each other's essence, creating new possibilities.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong thế giới vi mô của tế bào, synapsis là một sự kiện thú vị khi hai nhiễm sắc thể tương tự gặp nhau, trao đổi thông tin di truyền để đảm bảo sự đa dạng. Hãy tưởng tượng hai sợi dây dài xoắn lại với nhau, mỗi sợi mang theo mã quan trọng, và khi chúng tách ra, chúng lấy một phần bản sắc của nhau, tạo ra những khả năng mới.