Nghĩa tiếng Việt của từ synchronize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɪŋ.krə.naɪz/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɪŋ.krə.naɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đồng bộ hóa, làm cho đồng bộ
Contoh: We need to synchronize our watches before the race. (Kita perlu menyinkronkan jam tangan kita sebelum perlombaan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'syn-' (cùng) và 'chronos' (thời gian), kết hợp với hậu tố '-ize'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đồng bộ hóa thời gian giữa hai thiết bị, như đồng bộ hóa đồng hồ để bắt đầu một cuộc thi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: coordinate, match, align
Từ trái nghĩa:
- động từ: desynchronize, mismatch
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- synchronize watches (đồng bộ hóa đồng hồ)
- synchronize data (đồng bộ hóa dữ liệu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The software can synchronize data across multiple devices. (Phần mềm có thể đồng bộ hóa dữ liệu trên nhiều thiết bị.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a race, everyone had to synchronize their watches to start at the same time. They all gathered, adjusted their watches, and when the signal was given, they all started together, perfectly synchronized.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong một cuộc đua, mọi người đều phải đồng bộ hóa đồng hồ của họ để bắt đầu cùng một lúc. Họ tụ tập, điều chỉnh đồng hồ của mình, và khi có tín hiệu, họ đều bắt đầu cùng nhau, hoàn toàn đồng bộ.