Nghĩa tiếng Việt của từ synchronizer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɪŋ.krə.naɪ.zər/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɪŋ.krə.naɪ.zə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thiết bị đồng bộ, phối hợp chuyển số trong xe hơi
Contoh: The synchronizer allows smooth gear changes. (Thiết bị đồng bộ giúp chuyển số mượt mà.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'syn-' (cùng) và 'chronos' (thời gian), kết hợp với hậu tố '-izer' (người hay thứ để làm gì đó).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đồng bộ hóa dữ liệu giữa hai thiết bị, như đồng bộ hóa thông tin giữa điện thoại và máy tính.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: gear synchronizer, clutch synchronizer
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- gear synchronizer (thiết bị đồng bộ hóa bánh răng)
- clutch synchronizer (thiết bị đồng bộ hóa ly hợp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The car's synchronizer helps in smooth shifting of gears. (Thiết bị đồng bộ của xe giúp chuyển số mượt mà.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a car named 'Syncro' that had a magical synchronizer. This synchronizer allowed the car to shift gears smoothly, making every ride enjoyable. One day, a race was held, and Syncro used its synchronizer to its advantage, winning the race with ease.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc xe tên là 'Syncro' có một thiết bị đồng bộ huyền diệu. Thiết bị này cho phép xe chuyển số mượt mà, làm cho mỗi chuyến đi thoải mái. Một ngày, một cuộc đua diễn ra, và Syncro sử dụng thiết bị đồng bộ của mình để có lợi thế, giành chiến thắng một cách dễ dàng.