Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ synchronous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɪŋ.krə.nəs/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɪŋ.krə.nəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):đồng bộ, đồng thời
        Contoh: The synchronous events were scheduled to occur at the same time. (Acara synchronous dijadwalkan terjadi pada waktu yang sama.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'syn-' (cùng) và 'chronos' (thời gian), kết hợp thành từ 'synchronous' có nghĩa là xảy ra cùng một thời điểm.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc hai sự kiện xảy ra đồng thời, như khi bạn xem phát thanh trực tiếp và sự kiện đó cũng được truyền hình trực tiếp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: simultaneous, concurrent

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: asynchronous, non-synchronous

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • synchronous communication (giao tiếp đồng bộ)
  • synchronous learning (học tập đồng bộ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The synchronous display of fireworks across the city was spectacular. (Pemandangan kembang api synchronous di seluruh kota itu spektakuler.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a city where all events were perfectly synchronous, the citizens enjoyed a harmonious life. Every morning, the sun rose at the same time as the school bells rang, and the markets opened as the workers arrived. This synchronous world was a marvel to behold.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố mà tất cả các sự kiện đều hoàn toàn đồng bộ, người dân thưởng thức một cuộc sống hài hòa. Mỗi buổi sáng, mặt trời mọc cùng lúc với tiếng chuông trường học và các chợ mở cửa khi công nhân đến làm việc. Thế giới đồng bộ này là một điều kỳ diệu để chiêm ngưỡng.