Nghĩa tiếng Việt của từ synchrotron, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɪŋ.krə.tɹɒn/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɪŋ.krə.tɹɒn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):máy gia tốc hạt sử dụng trường từ để gia tốc các hạt điện tích đến vận tốc gần bằng tốc độ ánh sáng
Contoh: The synchrotron is used in various scientific experiments. (Synchrotron được sử dụng trong nhiều thí nghiệm khoa học.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'synchro-' (đồng bộ) kết hợp với 'tron' (từ tiếng Hy Lạp cổ, có nghĩa là 'đồ điện tử')
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khoa học và các thiết bị hiện đại được sử dụng trong nghiên cứu vật lý hạt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: particle accelerator
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- synchrotron radiation (bức xạ synchrotron)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Scientists use a synchrotron to study the structure of materials at the atomic level. (Các nhà khoa học sử dụng máy gia tốc hạt để nghiên cứu cấu trúc của vật liệu ở mức nguyên tử.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a futuristic lab, a scientist was using a synchrotron to accelerate particles to near light speed. The synchrotron, a marvel of modern technology, helped unlock secrets of the universe. (Trong một phòng thí nghiệm tương lai, một nhà khoa học đang sử dụng máy gia tốc hạt để gia tốc các hạt đến gần tốc độ ánh sáng. Máy gia tốc hạt, một kỳ quan của công nghệ hiện đại, giúp mở ra những bí mật của vũ trụ.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một phòng thí nghiệm tương lai, một nhà khoa học đang sử dụng máy gia tốc hạt để gia tốc các hạt đến gần tốc độ ánh sáng. Máy gia tốc hạt, một kỳ quan của công nghệ hiện đại, giúp mở ra những bí mật của vũ trụ.