Nghĩa tiếng Việt của từ syndrome, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɪn.drəʊm/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɪn.drəʊm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tình trạng bệnh lý đặc biệt, gồm một nhóm các triệu chứng và biểu hiện bệnh
Contoh: Down syndrome is a genetic disorder. (Hội chứng Down là một rối loạn di truyền.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'syn' (cùng) và 'dramein' (đặt), tổng hợp để chỉ một tập hợp các triệu chứng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các hội chứng bệnh như hội chứng Down, hội chứng Turner, để nhớ được ý nghĩa của từ này.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tình trạng bệnh (condition), rối loạn (disorder)
Từ trái nghĩa:
- sức khỏe tốt (good health)
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hội chứng xám (gray syndrome)
- hội chứng bệnh (disease syndrome)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The doctor diagnosed him with a rare syndrome. (Bác sĩ chẩn đoán anh ta mắc một hội chứng hiếm gặp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, everyone was diagnosed with a mysterious syndrome that caused them to forget their past. The villagers, united by this syndrome, worked together to uncover the cause and find a cure, symbolizing the collective nature of syndromes.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, mọi người bị chẩn đoán mắc một hội chứng bí ẩn khiến họ quên đi quá khứ. Những người dân làng, đoàn kết bởi hội chứng này, cùng nhau khám phá nguyên nhân và tìm ra cách chữa trị, đại diện cho bản chất tập thể của hội chứng.