Nghĩa tiếng Việt của từ synonym, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɪn.ə.nɪm/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɪn.ə.nɪm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):từ cùng nghĩa
Contoh: 'Happy' is a synonym for 'joyful'. (‘Happy’ adalah sinonim untuk ‘joyful’.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'syn' (cùng) và 'onyma' (tên), kết hợp thành 'synonym'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc tìm từ khác có nghĩa tương tự khi học từ vựng, điều này giúp bạn nhớ được từ 'synonym'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: equivalent term, parallel
Từ trái nghĩa:
- danh từ: antonym, opposite
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- find a synonym (tìm một từ cùng nghĩa)
- use synonyms (sử dụng từ cùng nghĩa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: 'Big' and 'large' are synonyms. (‘Big’ dan ‘large’ adalah sinonim.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a word named 'happy'. It felt lonely and wanted a friend with the same meaning. So, it found 'joyful', and they became synonyms, living happily ever after. (Dahulu kala, ada kata bernama 'happy'. Kata itu merasa kesepian dan ingin teman dengan arti yang sama. Jadi, kata itu menemukan 'joyful', dan mereka menjadi sinonim, hidup bahagia selamanya.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một từ tên là 'happy'. Nó cảm thấy cô đơn và muốn có một người bạn cùng nghĩa. Vì vậy, nó tìm thấy 'joyful', và họ trở thành từ đồng nghĩa, sống hạnh phúc mãi mãi.