Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ synonymous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sɪˈnɑn.ɪ.məs/

🔈Phát âm Anh: /sɪˈnɒn.ɪ.məs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có nghĩa là giống nhau, thể hiện sự tương đương trong nghĩa
        Contoh: The words 'freedom' and 'liberty' are often synonymous. (Kata 'freedom' dan 'liberty' seringkali sinonim.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'syn' (cùng) và 'nym' (từ), kết hợp thành 'synonymous' để chỉ sự tương đương trong nghĩa.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hai từ có nghĩa giống nhau, như 'big' và 'large', để nhớ rằng 'synonymous' là từ mô tả sự tương đương trong nghĩa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: equivalent, similar

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: opposite, different

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • synonymous with (tương đương với)
  • not always synonymous (không phải luôn tương đương)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The terms 'happy' and 'joyful' are often considered synonymous. (Istilah 'happy' dan 'joyful' sering dianggap sinonim.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a world where words were synonymous, everyone spoke the same language. For example, 'love' and 'affection' were used interchangeably, creating a harmonious society. However, a linguist discovered that not all words were truly synonymous, leading to a new era of linguistic diversity.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thế giới mà các từ đồng nghĩa, mọi người nói cùng một ngôn ngữ. Ví dụ, 'love' và 'affection' được sử dụng thay thế cho nhau, tạo ra một xã hội hòa hợp. Tuy nhiên, một nhà ngôn ngữ học phát hiện ra rằng không phải tất cả các từ đều thực sự đồng nghĩa, dẫn đến một thời kỳ đa dạng về ngôn ngữ.