Nghĩa tiếng Việt của từ synopsis, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /sɪˈnɑp.sɪs/
🔈Phát âm Anh: /sɪˈnɒp.sɪs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tóm tắt, bản tóm lược
Contoh: The professor asked for a synopsis of the research. (Giáo sư yêu cầu một tóm tắt của nghiên cứu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'synopsis', bao gồm 'syn-' (cùng) và 'opsis' (nhìn), có nghĩa là 'nhìn chung'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đọc tóm tắt của một cuốn sách hoặc bộ phim trước khi đọc hoặc xem.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: summary, outline, abstract
Từ trái nghĩa:
- danh từ: elaboration, detail
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- film synopsis (tóm tắt phim)
- book synopsis (tóm tắt sách)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Please provide a synopsis of your thesis. (Vui lòng cung cấp một tóm tắt của luận án của bạn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a writer needed to create a synopsis for his novel. He thought about the main characters, the plot twists, and the climax, summarizing them into a brief yet captivating overview. The synopsis was so well-written that it attracted many readers to his book.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà văn cần tạo ra một tóm tắt cho tiểu thuyết của mình. Ông nghĩ về nhân vật chính, những điểm xoắn của cốt truyện và đỉnh cao của câu chuyện, tóm tắt chúng thành một tổng quan ngắn gọn nhưng hấp dẫn. Tóm tắt được viết rất hay đến nỗi nó thu hút rất nhiều độc giả đọc sách của ông.