Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ syntactic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sɪnˈtæk.tɪk/

🔈Phát âm Anh: /sɪnˈtæk.tɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến cấu trúc cú pháp của ngôn ngữ
        Contoh: The syntactic rules of English are complex. (Quy tắc cú pháp của tiếng Anh rất phức tạp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'syntaxis', có nghĩa là 'sắp xếp', kết hợp với hậu tố '-ic'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc học ngôn ngữ và các quy tắc cú pháp phức tạp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: grammatical, structural

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: nonsyntactic, ungrammatical

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • syntactic analysis (phân tích cú pháp)
  • syntactic complexity (sự phức tạp cú pháp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The syntactic structure of this sentence is clear. (Cấu trúc cú pháp của câu này rõ ràng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a linguist who was fascinated by syntactic rules. She spent her days analyzing sentences and understanding the complex structures that governed language. Her work helped many people learn languages more effectively. (Ngày xửa ngày xưa, có một nhà ngôn ngữ học đam mê các quy tắc cú pháp. Cô ấy dành cả ngày để phân tích các câu và hiểu cấu trúc phức tạp chi phối ngôn ngữ. Công trình của cô ấy giúp nhiều người học ngôn ngữ hiệu quả hơn.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một nhà ngôn ngữ học đam mê các quy tắc cú pháp. Cô ấy dành cả ngày để phân tích các câu và hiểu cấu trúc phức tạp chi phối ngôn ngữ. Công trình của cô ấy giúp nhiều người học ngôn ngữ hiệu quả hơn.