Nghĩa tiếng Việt của từ synthesize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɪnθəsaɪz/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɪnθɪsaɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tổng hợp, kết hợp các phần thành một toàn thể mới
Contoh: Scientists synthesize new compounds in the lab. (Các nhà khoa học tổng hợp các hợp chất mới trong phòng thí nghiệm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'syn-', có nghĩa là 'cùng', và 'tithenai', có nghĩa là 'đặt'. Kết hợp thành 'synthesize' để chỉ quá trình kết hợp các phần thành một toàn thể mới.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc các nhà khoa học trong phòng thí nghiệm kết hợp các chất để tạo ra một chất mới.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: combine, integrate, merge
Từ trái nghĩa:
- động từ: separate, disassemble, break down
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- synthesize data (tổng hợp dữ liệu)
- synthesize information (tổng hợp thông tin)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The machine can synthesize various chemicals. (Máy móc có thể tổng hợp các loại hóa chất khác nhau.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a lab, a scientist was trying to synthesize a new compound that could potentially cure a disease. After many trials, he finally succeeded, and the new compound was a breakthrough in medical science. (Trong một phòng thí nghiệm, một nhà khoa học đang cố gắng tổng hợp một hợp chất mới có khả năng chữa trị một bệnh tật. Sau nhiều lần thử nghiệm, anh ta cuối cùng đã thành công, và hợp chất mới này là một bước ngoặt trong khoa học y tế.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một phòng thí nghiệm, một nhà khoa học đang cố gắng tổng hợp một hợp chất mới có khả năng chữa trị một bệnh tật. Sau nhiều lần thử nghiệm, anh ta cuối cùng đã thành công, và hợp chất mới này là một bước ngoặt trong khoa học y tế.