Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ synthesizer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɪn.θə.saɪ.zɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɪn.θə.saɪ.zər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):máy tổng hợp âm thanh, máy tạo âm nhạc điện tử
        Contoh: The musician played a melody on his synthesizer. (Người nhạc sĩ đã chơi một giai điệu trên máy tổng hợp âm của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'syn-', có nghĩa là 'cùng', và 'tithenai', có nghĩa là 'đặt', kết hợp với hậu tố '-izer' để tạo thành từ 'synthesizer' nghĩa là 'người hoặc thứ gì đó thực hiện việc tổng hợp'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi diễn nhạc điện tử, nơi các nhạc sĩ sử dụng máy tổng hợp âm thanh để tạo ra âm nhạc đa dạng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: electronic keyboard, music synthesizer

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • play the synthesizer (chơi máy tổng hợp âm thanh)
  • electronic synthesizer (máy tổng hợp âm thanh điện tử)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The synthesizer is an essential instrument in electronic music. (Máy tổng hợp âm thanh là một nhạc cụ thiết yếu trong âm nhạc điện tử.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a music studio, a musician was creating a new track using his synthesizer. He combined various sounds and melodies to produce a unique electronic sound that captivated his audience. The synthesizer allowed him to explore endless musical possibilities.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một phòng thu âm, một nhạc sĩ đang tạo ra một bản nhạc mới bằng cách sử dụng máy tổng hợp âm thanh của mình. Ông kết hợp nhiều âm thanh và giai điệu khác nhau để tạo ra âm nhạc điện tử độc đáo khiến khán giả bị mê hoặc. Máy tổng hợp âm thanh cho phép ông khám phá vô vàn khả năng âm nhạc.