Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ synthetic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sɪnˈθetɪk/

🔈Phát âm Anh: /sɪnˈθetɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):tổng hợp, nhân tạo
        Contoh: This fabric is made from synthetic materials. (Cái vải này được làm từ vật liệu tổng hợp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'synthesis', có nghĩa là 'kết hợp', kết hợp với hậu tố '-ic'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang xem một bộ phim và có một cảnh sản xuất vật liệu nhân tạo, điều này làm bạn nhớ đến từ 'synthetic'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: artificial, man-made, imitation

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: natural, organic

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • synthetic material (vật liệu tổng hợp)
  • synthetic product (sản phẩm tổng hợp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Synthetic fibers are often used in clothing. (Sợi tổng hợp thường được sử dụng trong quần áo.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where everything was synthetic, people lived without any natural resources. They relied on synthetic materials for everything, from clothing to housing. One day, a young adventurer decided to explore the world beyond their synthetic land. He discovered a place where everything was natural and organic, and he learned the importance of balance between synthetic and natural elements.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất mà mọi thứ đều là tổng hợp, mọi người sống mà không có bất kỳ tài nguyên tự nhiên nào. Họ dựa vào vật liệu tổng hợp cho mọi thứ, từ quần áo đến nhà cửa. Một ngày nọ, một người lính đường đã quyết định khám phá thế giới bên ngoài vùng đất tổng hợp của họ. Ông đã khám phá một nơi mà mọi thứ đều là tự nhiên và hữu cơ, và ông đã học được tầm quan trọng của sự cân bằng giữa các yếu tố tổng hợp và tự nhiên.