Nghĩa tiếng Việt của từ syrup, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɪr.əp/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɪr.əp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại chất lỏng dính, ngọt, thường được làm từ nước và đường, có thể được sử dụng trong nấu ăn hoặc làm thuốc
Contoh: She added some syrup to her pancakes. (Cô ấy thêm một ít syrup vào bánh pancake của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'sirop', dựa trên tiếng Ả Rập 'sharāb' nghĩa là 'rượu', qua tiếng Latinh 'sirupus'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc uống một thìa syrup ngọt trong một ly nước ép trái cây.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: molasses, nectar, treacle
Từ trái nghĩa:
- danh từ: unsweetened drink, water
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- maple syrup (xi-rô phong)
- cough syrup (thuốc ho syrup)
- syrup of figs (xi-rô sung)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The cough syrup helped soothe her throat. (Thuốc ho syrup giúp làm dịu cổ họng của cô ấy.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a magical syrup that could cure any illness. People from all over the world came to taste this syrup, and they all lived happily ever after.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một loại xi-rô kỳ diệu có thể chữa bệnh cho tất cả mọi người. Mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến để nếm loại xi-rô này, và tất cả họ sống hạnh phúc mãi mãi.