Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ system, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɪstəm/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɪstɪm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hệ thống, cơ chế hoạt động của một thứ gì đó
        Contoh: The digestive system breaks down food. (Hệ tiêu hóa phân giải thức ăn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'systēma', từ 'synistanai' nghĩa là 'kết hợp, sắp xếp', bao gồm các thành phần 'syn-' (cùng) và '-histanai' (đặt).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một hệ thống máy tính hoặc hệ thống giao thông để nhớ từ 'system'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: framework, structure, setup

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: chaos, disorder

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • systematic approach (phương pháp có hệ thống)
  • system upgrade (nâng cấp hệ thống)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The solar system consists of planets and stars. (Hệ mặt trời bao gồm các hành tinh và ngôi sao.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a complex system that ran a small town. It included a water system, a transportation system, and an education system. Each part was crucial to the town's functioning, and together, they formed a well-oiled machine, ensuring the town's prosperity.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một hệ thống phức tạp quản lý một ngôi làng nhỏ. Nó bao gồm hệ thống nước, hệ thống giao thông và hệ thống giáo dục. Mỗi phần đều quan trọng cho hoạt động của ngôi làng, và cùng nhau, chúng tạo nên một cỗ máy hoạt động mượt mà, đảm bảo sự thịnh vượng của ngôi làng.