Nghĩa tiếng Việt của từ systematic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌsɪstəˈmætɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˌsɪstɪˈmætɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có hệ thống, có trật tự
Contoh: The investigation was carried out in a systematic manner. (Penyelidikan dilakukan dengan cara yang sistematis.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'systema', có nghĩa là 'hệ thống', kết hợp với hậu tố '-atic' để tạo thành tính từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một công việc được thực hiện theo một trình tự logic và có hệ thống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: methodical, organized, orderly
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unsystematic, random, disorganized
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- systematic review (đánh giá hệ thống)
- systematic approach (phương pháp hệ thống)
- systematic error (sai số hệ thống)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She has a systematic approach to solving problems. (Dia memiliki pendekatan sistematis untuk memecahkan masalah.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist who loved everything to be systematic. From the way he organized his lab to the methods he used in his experiments, everything was carefully planned and executed. One day, he discovered a new formula that could change the world, all thanks to his systematic approach.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học mà yêu thích mọi thứ phải có hệ thống. Từ cách sắp xếp phòng thí nghiệm của mình đến các phương pháp sử dụng trong các thí nghiệm, mọi thứ đều được lên kế hoạch và thực hiện cẩn thận. Một ngày nọ, ông ta khám phá ra một công thức mới có thể thay đổi thế giới, tất cả là nhờ vào cách tiếp cận hệ thống của ông ta.