Nghĩa tiếng Việt của từ systematical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌsɪstəˈmætɪkl/
🔈Phát âm Anh: /ˌsɪstɪˈmætɪkl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):theo hệ thống, có tổ chức, có trật tự
Contoh: The research was conducted in a systematical way. (Penelitian dilakukan dengan cara sistematis.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'systema', kết hợp với hậu tố '-atical' để chỉ sự liên quan đến hệ thống.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một công ty hoạt động một cách có hệ thống và khoa học.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: systematic, orderly, methodical
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unsystematic, random, disorganized
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- systematical approach (phương pháp hệ thống)
- systematical analysis (phân tích hệ thống)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The library has a systematical arrangement of books. (Perpustakaan memiliki pengaturan buku secara sistematis.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a systematical world, everything was organized and predictable. People followed a strict schedule, and even nature seemed to obey a systematical pattern. One day, a curious child decided to challenge this order by planting a seed in the middle of the road, disrupting the systematical flow of traffic. The community was forced to adapt and find a new balance, learning that sometimes, a little chaos can bring about positive change.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới có tổ chức, mọi thứ đều được sắp xếp và dự đoán trước. Mọi người tuân theo một lịch trình nghiêm ngặt, và thậm chí tự nhiên cũng dường như tuân theo một khuôn khổ hệ thống. Một ngày nọ, một đứa trẻ tò mò quyết định thách thức trật tự này bằng cách gieo một hạt giống ở giữa đường, làm gián đoạn dòng chảy hệ thống của giao thông. Cộng đồng buộc phải thích nghi và tìm kiếm một sự cân bằng mới, học được rằng đôi khi, một chút hỗn loạn có thể mang lại sự thay đổi tích cực.