Nghĩa tiếng Việt của từ systematically, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌsɪs.təˈmæt̬.ɪ.kə.li/
🔈Phát âm Anh: /ˌsɪs.təˈmæt.ɪ.kli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):theo một hệ thống, có tổ chức
Contoh: The data was collected systematically. (Data dikumpulkan secara sistematis.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'systema', kết hợp với hậu tố '-tic' và '-ally'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một công ty hoạt động theo một hệ thống cụ thể, từ quản lý đến sản xuất.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: methodically, orderly, organized
Từ trái nghĩa:
- phó từ: haphazardly, randomly, chaotically
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- systematically organized (có tổ chức theo hệ thống)
- systematically reviewed (được xem xét một cách có hệ thống)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The books are arranged systematically on the shelves. (Buku diatur secara sistematis di rak.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a company, everything was done systematically. From the way the files were stored to how the meetings were scheduled, there was a clear system in place. This made the company efficient and reliable.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một công ty, mọi thứ đều được thực hiện một cách có hệ thống. Từ cách lưu trữ tệp đến cách lên lịch các cuộc họp, có một hệ thống rõ ràng được áp dụng. Điều này giúp công ty trở nên hiệu quả và đáng tin cậy.