Nghĩa tiếng Việt của từ systematize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɪstəmətaɪz/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɪstɪmətaɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tổ chức lại theo một hệ thống, có trật tự
Contoh: The company needs to systematize its operations. (Công ty cần tổ chức lại hoạt động của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'systema', kết hợp với hậu tố '-ize' để tạo ra động từ 'systematize'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sắp xếp sách trong thư viện theo chủ đề, tạo ra một hệ thống logic.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- organize, structure, arrange
Từ trái nghĩa:
- disorganize, randomize, scatter
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- systematize the process (tổ chức lại quy trình)
- systematize the data (tổ chức lại dữ liệu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The new manager decided to systematize the workflow. (Người quản lý mới quyết định tổ chức lại luồng công việc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chaotic library where books were scattered everywhere. A new librarian came and decided to systematize the books by categories, making it easier for everyone to find what they were looking for.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thư viện hỗn độn với sách bừa bãi. Một thủ thư mới đến và quyết định tổ chức lại sách theo chủ đề, giúp mọi người dễ dàng tìm thấy sách hơn.