Nghĩa tiếng Việt của từ table, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈteɪ.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈteɪ.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cái bàn
Contoh: She put the book on the table. (Dia meletakkan buku di atas meja.) - động từ (v.):để lại, đưa vào lịch họp
Contoh: They decided to table the discussion until next week. (Mereka memutuskan untuk menunda diskusi hingga minggu depan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'tabula', có nghĩa là 'bảng, mặt phẳng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một căn phòng có một chiếc bàn trong đó để nhớ từ 'table'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: desk, stand
- động từ: postpone, delay
Từ trái nghĩa:
- động từ: proceed, continue
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- on the table (trên bàn)
- table a motion (đưa một đề xuất vào lịch họp)
- clear the table (dọn bàn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The food was served on a large table. (Makanan disajikan di atas meja besar.)
- động từ: The committee tabled the proposal for further review. (Urusan meja cadangan untuk ulasan lebih lanjut.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a magical table that could grant wishes. Every time someone placed an item on the table, it would transform into something else. One day, a young boy placed a simple stone on the table, and it turned into a beautiful gem. (Dulu kala, ada meja ajaib yang bisa mengabulkan keinginan. Setiap kali seseorang menaruh barang di atas meja, itu berubah menjadi sesuatu yang lain. Suatu hari, seorang bocah kecil menaruh batu sederhana di atas meja, dan itu berubah menjadi permata yang indah.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc bàn kỳ diệu có thể ban cho những điều ước. Mỗi khi ai đó đặt một vật trên bàn, nó sẽ biến thành thứ khác. Một ngày nọ, một cậu bé đã đặt một viên đá đơn giản lên bàn, và nó biến thành một viên ngọc đẹp. (Dĩ nhiên, ada meja ajaib yang bisa mengabulkan keinginan. Setiap kali seseorang menaruh barang di atas meja, itu berubah menjadi sesuatu yang lain. Suatu hari, seorang bocah kecil menaruh batu sederhana di atas meja, dan itu berubah menjadi permata yang indah.)