Nghĩa tiếng Việt của từ tableland, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈteɪblˌlænd/
🔈Phát âm Anh: /ˈteɪbəlˌlænd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một vùng đất cao phẳng, đồi núi
Contoh: The explorers discovered a vast tableland in the region. (Các nhà thám hiểm khám phá ra một vùng đồi núi rộng lớn ở khu vực đó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'table' (bàn) và 'land' (đất), tổ hợp để mô tả một khu vực đất cao và bằng phẳng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bề mặt bàn rộng lớn trên mặt đất, tạo ra hình ảnh của một vùng đất cao và phẳng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: plateau, highland
Từ trái nghĩa:
- danh từ: valley, depression
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- vast tableland (vùng đồi núi rộng lớn)
- remote tableland (vùng đồi núi xa lạ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The tableland offers a panoramic view of the surrounding area. (Vùng đồi núi này cung cấp một cái nhìn toàn cảnh về khu vực xung quanh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a vast tableland, there lived a tribe that thrived on the high, flat lands. They built their homes and cultivated crops, living in harmony with the environment. One day, explorers from afar arrived and were amazed by the beauty and fertility of the tableland, which reminded them of a giant table covered in greenery.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trên một vùng đồi núi rộng lớn, có sống một bộ lạc. Họ xây nhà và trồng trọt trên những mảnh đất cao và bằng phẳng. Một ngày, những nhà thám hiểm từ xa tới và kinh ngạc trước vẻ đẹp và sảng khoái của vùng đồi núi, nó gợi cho họ nhớ đến một chiếc bàn khổng lồ được phủ đầy cỏ cây.