Nghĩa tiếng Việt của từ tablet, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtæblɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈtæblɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):máy tính bảng, viên thuốc
Contoh: He bought a new tablet for his studies. (Dia membeli tablet baru untuk belajarnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'tabula', có nghĩa là 'bảng', kết hợp với hậu tố '-et' để chỉ một vật nhỏ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng máy tính bảng trong học tập hoặc giải trí, hoặc viên thuốc để chữa bệnh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- máy tính bảng: pad, slate
- viên thuốc: pill, medication
Từ trái nghĩa:
- máy tính bảng: desktop, laptop
- viên thuốc: injection, infusion
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- take a tablet (uống viên thuốc)
- tablet computer (máy tính bảng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The doctor prescribed a new tablet for my headache. (Dokter meresepkan tablet baru untuk sakit kepalaku.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a student who loved using his tablet for both studying and entertainment. One day, he felt a headache coming on, so he took a tablet from his medicine cabinet to help ease the pain. The tablet worked wonders, and he was able to continue his studies with renewed focus.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh rất thích sử dụng máy tính bảng của mình cho cả việc học và giải trí. Một ngày, anh ta bắt đầu cảm thấy đau đầu, nên anh ta lấy một viên thuốc từ tủ thuốc để giảm đau. Viên thuốc hiệu quả, và anh ta có thể tiếp tục học tập với sự tập trung mới.