Nghĩa tiếng Việt của từ taboo, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /təˈbuː/
🔈Phát âm Anh: /təˈbuː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):những điều bị cấm hoặc coi là kì quặc, không thể nói hoặc làm
Contoh: In some cultures, discussing money is a taboo. (Di sini, membincangkan wang adalah sebuah tabu.) - tính từ (adj.):bị cấm, không thể chấp nhận được
Contoh: It's taboo to talk about certain topics in this community. (Di komuniti ini, membincangkan topik tertentu adalah haram.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Tonga 'tapu', có nghĩa là 'cấm', được chuyển đổi thành 'taboo' trong tiếng Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa tiệc mà mọi người không thể nói về chủ đề xấu xa, đó là 'taboo'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: prohibition, ban
- tính từ: forbidden, prohibited
Từ trái nghĩa:
- tính từ: acceptable, permitted
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- break a taboo (phá cấm)
- taboo subject (chủ đề bị cấm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The taboo against interracial marriage is slowly disappearing. (Tabu terhadap perkahwinan lintas kaum semakin pudar.)
- tính từ: Smoking is taboo in this restaurant. (Merokok adalah haram di restoran ini.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, discussing the old legends was a taboo. One day, a curious child asked about the stories, and the villagers had to decide whether to break the taboo or keep the silence.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, bàn về những truyền thuyết cũ là một điều bị cấm. Một ngày nọ, một đứa trẻ tò mò hỏi về những câu chuyện đó, và dân làng phải quyết định liệu họ có nên phá cấm hay giữ im lặng.