Nghĩa tiếng Việt của từ tabulate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtæbjəˌleɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈtæbjʊleɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đưa vào bảng, tổng hợp
Contoh: The data was tabulated for analysis. (Dữ liệu đã được tổng hợp để phân tích.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'tabular', từ 'tabula' nghĩa là 'bảng', kết hợp với hậu tố '-ate'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sắp xếp dữ liệu trong một bảng tính, giống như Excel.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: arrange, list, compile
Từ trái nghĩa:
- động từ: disorganize, scatter
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- tabulate the data (tổng hợp dữ liệu)
- tabulate the results (tổng hợp kết quả)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The results of the survey were carefully tabulated. (Kết quả của cuộc khảo sát đã được cẩn thận tổng hợp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a researcher needed to tabulate all the data collected from the field. She organized the information into neat rows and columns, making it easier to analyze and draw conclusions. (Dulur: Suatu hari, seorang peneliti perlu menghitung semua data yang dikumpulkan dari lapangan. Dia mengatur informasi ke dalam baris dan kolom yang rapi, membuatnya lebih mudah untuk dianalisis dan menarik kesimpulan.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà nghiên cứu cần phải tổng hợp tất cả dữ liệu thu thập được từ thực địa. Cô sắp xếp thông tin thành những hàng và cột gọn gàng, làm cho việc phân tích và rút ra kết luận dễ dàng hơn.