Nghĩa tiếng Việt của từ taciturn, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtæsɪtɜrn/
🔈Phát âm Anh: /ˈtæsɪtɜːn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):ít nói, thiểu năng lời
Contoh: He is a taciturn man who rarely speaks. (Dia adalah seorang pria yang jarang bicara.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'tacitus', có nghĩa là 'imếu', kết hợp với hậu tố '-urn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người ngồi yên im trong một góc phòng, không tham gia vào cuộc trò chuyện.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: reserved, silent, quiet
Từ trái nghĩa:
- tính từ: talkative, loquacious, verbose
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- taciturn nature (bản chất ít nói)
- taciturn behavior (hành vi ít nói)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The taciturn man sat quietly in the corner. (Orang yang pendiam duduk diam-diam di pojokan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, there lived a taciturn man who hardly ever spoke. One day, a curious traveler asked him about the village's history. Surprisingly, the man opened up and shared fascinating stories, revealing that his taciturn nature was not due to a lack of knowledge but a preference for listening.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, có một người đàn ông ít nói không bao giờ nói chuyện. Một ngày, một du khách tò mò hỏi anh ta về lịch sử của ngôi làng. Đáng ngạc nhiên, người đàn ông mở lòng và chia sẻ những câu chuyện thú vị, cho thấy tính cách ít nói của anh ta không phải do thiếu kiến thức mà là do sở thích lắng nghe.