Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tack, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /tæk/

🔈Phát âm Anh: /tæk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cái đinh ghim, chiếc đinh
        Contoh: He used a tack to pin the notice to the board. (Dia menggunakan sebuah pin untuk menancapkan pemberitahuan ke papan.)
  • động từ (v.):chèn, đóng đinh
        Contoh: She tacked the fabric to the wall. (Dia menancapkan kain ke dinding.)
  • danh từ (n.):chiến thuật, kế hoạch thay đổi
        Contoh: The company decided to change tack in its marketing strategy. (Perusahaan memutuskan untuk mengubah strategi dalam strategi pemasaran.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'takken', 'takel', có liên quan đến việc sử dụng dụng cụ như đinh ghim trong thủy thủ máy.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sử dụng đinh ghim để giữ một tờ giấy trên bảng hoặc thay đổi kế hoạch trong kinh doanh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ (đinh ghim): pin, nail
  • động từ (đóng đinh): fasten, attach
  • danh từ (chiến thuật): strategy, approach

Từ trái nghĩa:

  • động từ (tháo đinh): remove, detach

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • change tack (thay đổi chiến thuật)
  • tack on (thêm vào, gắn thêm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ (đinh ghim): She used a tack to hold the poster. (Dia menggunakan pin untuk menahan poster.)
  • động từ (đóng đinh): He tacked the sign to the wall. (Dia menancapkan tanda ke dinding.)
  • danh từ (chiến thuật): The team decided to change tack to win the game. (Tim memutuskan untuk mengubah strategi untuk memenangkan permainan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, a sailor needed to change tack quickly to avoid a storm. He used his knowledge of tacking to navigate safely through the rough waters, ensuring his ship and crew were secure. (Dulu, seorang pelaut perlu mengubah tack dengan cepat untuk menghindari badai. Dia menggunakan pengetahuan tentang tacking untuk menavigasi dengan aman melalui perairan yang kasar, memastikan kapal dan kru-nya aman.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, một thủy thủ cần phải thay đổi chiến thuật một cách nhanh chóng để tránh một cơn bão. Anh ta sử dụng kiến thức về tacking để điều hướng an toàn qua những vùng nước dữ dội, đảm bảo tàu và đội ngũ của mình an toàn.